Có 2 kết quả:
气功 qì gōng ㄑㄧˋ ㄍㄨㄥ • 氣功 qì gōng ㄑㄧˋ ㄍㄨㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
qigong, a system of deep breathing exercises
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
qigong, a system of deep breathing exercises
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh