Có 2 kết quả:

气功 qì gōng ㄑㄧˋ ㄍㄨㄥ氣功 qì gōng ㄑㄧˋ ㄍㄨㄥ

1/2

Từ điển Trung-Anh

qigong, a system of deep breathing exercises

Từ điển Trung-Anh

qigong, a system of deep breathing exercises