Có 2 kết quả:
气功 qì gōng ㄑㄧˋ ㄍㄨㄥ • 氣功 qì gōng ㄑㄧˋ ㄍㄨㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
qigong, a system of deep breathing exercises
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
qigong, a system of deep breathing exercises
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0